TỦ CHỐNG ẨM VỚI ĐỘ ẨM SIÊU THẤP ≤1%RH – DR. STORAGE
Tủ chống ẩm IoT IF1-1200-6 của Dr. Storage với độ ẩm siêu thấp ≤1%RH cung cấp khả năng kiểm soát độ ẩm chính xác, lý tưởng để bảo quản các thiết bị điện tử và vật liệu nhạy cảm. Tủ duy trì mức độ ẩm dưới 1% RH, giúp ngăn chặn hiệu quả hư hỏng do hơi ẩm gây ra.
Tủ được trang bị kết nối mạng tích hợp, cho phép người dùng tích hợp phần mềm giám sát từ xa để quản lý trạng thái của từng thiết bị một cách tập trung. Ngoài ra, hệ thống chiếu sáng bên trong giúp tăng cường khả năng quan sát và thuận tiện hơn khi lấy hàng.
Phù hợp sử dụng trong dây chuyền sản xuất, kho bãi, phòng nghiên cứu & phát triển (R&D) hoặc phòng thí nghiệm, tủ chống ẩm Dr. Storage kết hợp khả năng kiểm soát độ ẩm vượt trội với kết nối mạng hiện đại và đèn chiếu sáng tiện dụng. Đây là lựa chọn đáng tin cậy để bảo vệ các linh kiện và vật liệu có độ nhạy cảm cao với độ ẩm, đồng thời giúp người dùng tuân thủ tiêu chuẩn J-STD-033D.
Tủ chống ẩm IoT với độ ẩm siêu thấp ≤1%RH được thiết kế đặc biệt để bảo quản các thiết bị nhạy cảm với độ ẩm (MSDs) thuộc các cấp độ 4, 5, 5A và 6, theo tiêu chuẩn IPC và JEDEC J-STD-033D. Tủ duy trì độ ẩm bên trong ở mức ≤1% RH, giúp bảo quản chống ẩm và chống oxy hóa tối ưu. Tủ ngăn chặn hiệu quả ăn mòn, nấm mốc và suy giảm chất lượng của các linh kiện và vật liệu lưu trữ, bao gồm:
- Linh kiện kim loại chính xác
- Thiết bị siêu nhỏ
- Dược phẩm
- Mẫu sinh học
- Pin, tinh thể, vỏ linh kiện IC
- Thấu kính quang học
- Bo mạch in (PCB)
- Dụng cụ khoa học
(!) TÙY CHỌN NGĂN KÉO TRƯỢT:
Dịch vụ tùy chỉnh tủ chống ẩm, bao gồm tủ lưu trữ tape feeder và tủ bảo quản cuộn linh kiện (tape reel storage cabinets), cũng có sẵn để đáp ứng các yêu cầu đặc biệt.
- BẢNG ĐIỀU KHIỂN HIỂN THỊ LED ĐỘ CHÍNH XÁC CAO
- Hiển thị đồng thời giá trị nhiệt độ & độ ẩm
- Cổng RS-232 để thu thập dữ liệu
- Độ chính xác hiển thị: ±2%RH; ±1℃ (ở <10%RH, 25℃)
- Tích hợp đèn cảnh báo & còi báo động
2. HỘP LƯU TRỮ NHIỀU MÀU
- Hộp bên trong: Lưu trữ và lấy các vật dụng quan trọng nhanh chóng, giúp rút ngắn thời gian mở cửa tủ.
- Hộp bên ngoài: Đặt tài liệu ISO như bảng công việc hoặc hướng dẫn chất lượng để quản lý QA hiệu quả hơn.
- Tải trọng tối đa: 5kg
3. THÂN TỦ KÍN KHÍ VƯỢT TRỘI
- Cửa kính cường lực
- Khung cửa chống tĩnh điện nhiều màu
- Thiết kế khung thép độc đáo đảm bảo độ kín khí tuyệt đối
4. BỘ HÚT ẨM ĐÁNG TIN CẬY LÀM TỪ VẬT LIỆU PPS
- Vật liệu PPS: Chịu nhiệt lên đến 230°C, ngăn ngừa biến dạng hoặc nóng chảy của bộ hút ẩm.
- Thiết kế mô-đun: Dễ dàng bảo trì và nâng cấp mà không gặp khó khăn.
- Vận hành êm ái: Không nhỏ giọt, không đóng tuyết.
5. KỆ CÓ THỂ ĐIỀU CHỈNH
- Kệ có thể linh hoạt lắp đặt ở bất kỳ vị trí nào.
Model | iF1-1200-6 | iF1-600 |
Hình ảnh sản phẩm | ![]() |
![]() |
Phạm vi độ ẩm | <1% RH ±1% RH | <1% RH ±1% RH |
Độ chính xác | ±2% RH; ±1℃ (ở <10% RH, 25℃) | ±2% RH; ±1℃ (ở <10% RH, 25℃) |
Thời gian phục hồi | Mở cửa 30 giây và đóng lại: | Mở cửa 30 giây và đóng lại: |
– 15 phút để phục hồi về <5% RH | – 15 phút để phục hồi về <5% RH | |
– 30 phút để phục hồi về <2% RH | – 30 phút để phục hồi về <2% RH | |
Điện áp | 110V/230V | 110V/230V |
Kích thước bên ngoài (mm) | W1200 × D672 × H1820 | W600 × D672 × H1820 |
Kích thước bên trong (mm) | W1198 × D644 × H1618 | W598 × D644 × H1618 |
Kích thước kệ (mm) | W1155 × D530 × H20 | W555 × D530 × H20 |
Dung tích | 1250 lít | 624 lít |
Số lượng kệ | 5 kệ | 5 kệ |
Tiêu thụ điện năng | Trung bình: 135 Wh | Trung bình: 83 Wh |
Tối đa: 425 W | Tối đa: 285 W |